Có 1 kết quả:

夫役 fū yì ㄈㄨ ㄧˋ

1/1

fū yì ㄈㄨ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) corvee
(2) laborer

Bình luận 0